So sánh chi tiết:
Đặc điểm |
Đá hoa cương (Granite) |
Đá Kim Sa |
---|---|---|
Khái niệm |
Đá mácma xâm nhập, cấu tạo từ các khoáng chất như thạch anh, feldspar, mica |
Loại đá hoa cương có các hạt lấp lánh ánh kim trên bề mặt, thường là màu vàng hoặc đồng |
Nguồn gốc |
Hình thành từ sự đông nguội của magma |
Hình thành từ sự biến chất của đá vôi, đá carbonate, hoặc dolomit |
Màu sắc |
Đa dạng màu sắc, tùy thuộc vào thành phần khoáng chất |
Thường có màu đen, nâu hoặc xám, với các hạt ánh kim lấp lánh |
Ứng dụng |
Ốp lát mặt tiền, cầu thang, bàn bếp, lavabo, nền nhà, v.v. |
Tương tự đá hoa cương, đặc biệt được ưa chuộng trong các không gian sang trọng, hiện đại nhờ vẻ đẹp lấp lánh |
Ưu điểm |
Độ bền cao, chịu nhiệt tốt, chống thấm, đa dạng về màu sắc, hoa văn |
Thẩm mỹ cao, sang trọng, độ bền tương đương đá hoa cương |
Nhược điểm |
Có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không được bảo dưỡng đúng cách |
Giá thành có thể cao hơn so với một số loại đá hoa cương thông thường |